Điều hòa Daikin nổi tiếng là một trong những thương hiệu phát triển của Nhật Bản với nhiều công nghệ tiện ích. Cùng Điện máy XANH tư vấn chọn mua tới bạn điều hòa Daikin cực hữu ích dành cho bạn nhé!
Khi gặp một số sự cố nào đó, điều hòa Daikin sẽ thông báo tới người dùng bằng cách hiện hiển thị mã lỗi hoặc đưa ra tín hiệu nháy đèn xanh. Để khắc phục điều hoà Daikin nháy đèn xanh, Điện máy XANH bạn xem ngay bài viết sau nhé!
Lỗi EA điều hòa Daikin là lỗi rất ít gặp, nhưng khi hệ thống điều hòa báo lỗi EA sẽ làm gián đoạn nhu cầu sử dụng, khiến máy làm lạnh không tốt hoặc thậm chí ngừng hoạt động. Để khắc phục lỗi nhanh chóng, Điện máy XANH mời bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Trong thời gian sử dụng, máy lạnh Daikin báo lỗi UF, UH làm người dùng lo lắng và ảnh hưởng không tốt đến nhu cầu sử dụng máy lạnh. Hãy cùng Điện máy XANH tham khảo ngay nguyên nhân và cách khắc phục lỗi UF, UH qua bài viết này nhé!
-> Giao hàng tận nhà miễn phí
-> Bảo hành 12 tháng chính hãng
-> Miễn phí công lắp đặt
-> Vật tư tính theo thực tế
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin inverter 9000 BTU 1 chiều FTKB25XVMV
Điều hòa Daikin | FTKB25XVMV/RKB25XVMV | ||
Dãy công suất | 1HP | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu - tối đa) | kW | 2,7(1,0-2,9) |
(Tối thiểu - tối đa) | Btu/h | 9200 (3400- 9900) |
|
Nguồn điện | 1pha,220-240V,50Hz/220-230V,60Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 4,7/5,8 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - tối đa) | W | 995/286 |
CSPF | 5,21 | ||
DÀN LẠNH | FTKB25XVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/ phút | 9,9 |
Trung bình | m3/ phút | 8,4 | |
Thấp | m3/ phút | 7,1 | |
Yên tĩnh | m3/ phút | 4,6 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) | dB(A) | 36/32/27/19 | |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 285x770x242 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKB25XVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Máy nén Swing dạng kín | ||
Môi khối lạnh | Công suất đầu ra | W | 650 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,41 | |
Độ ồn | dB(A) | 47/44 | |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 418x695x244 | |
Khối lượng | Kg | 19 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19,4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6,4 |
Hơi | mm | Φ9,5 | |
Nước xả | mm | Φ16 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |